Danh mục mã Hs dụng cụ cơ khí dùng để gia công
820231 Lưỡi cưa lọng
820239 lưỡi cưa đĩa
820240 Lưỡi cưa xích
820291 Lưỡi cưa thẳng, để gia công kim loại
820299 Lưỡi cưa thẳng
820310 Giũa, nạo
820320 Kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp
820340 Dụng cụ cắt ống, xén bu lông
820412 Cờ lê, loại vặn...